Dưới đây là 1 số từ,cụm từ,cấu trúc liên quan đến chủ đề tình yêu và tình bạn, các bạn cùng tham khảo nhé :
+ to chat (somebody) up: bắt đầu để ý và bắt chuyện với đối phương
+ to flirt (with somebody): tán tỉnh đối phương người mà bạn cảm thấy bị thu hút
+ to be smitten with somebody: yêu say đắm
+ to fall for somebody: thật sự yêu ai đó
+ love at first sight: tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình.
+ terms of endearment: những tên gọi dành cho người mình yêu: darling, sweetheart, love pet, babe/baby, cutey pie, honey, bunny.
a bestfriend/closefriend : một người bạn tốt/bạn thân.
hate each other's guts: ghét ai đó rất mạnh mẽ
a shoulder to cry on: ai đó mà lắng nghe những nỗi buồn của bạn
+ I hope that we can always be friends
Anh hy vọng chúng ta sẽ mãi mãi là bạn.
+ A true friend is someone who reaches for your hand and touches your heart.
Người bạn tốt nhất là người ở bên bạn khi bạn buồn cũng như lúc bạn vui
+ Frendship often ends in love, but love in frendship-never
Tình bạn có thể đi đến tình yêu, và không có điều ngược lại.
...................................................................................................
HAVE A NICE DAY!!!!